📚 thể loại: VỊ TRÍ VÀ PHƯƠNG HƯỚNG
☆ CAO CẤP : 33 ☆☆ TRUNG CẤP : 50 ☆☆☆ SƠ CẤP : 40 ALL : 123
•
남쪽
(南 쪽)
:
네 방위 중의 하나로, 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HƯỚNG NAM, PHÍA NAM: Một trong bốn phương vị, là hướng mà cực S(nam) của la bàn chỉ.
•
여기저기
:
분명하게 정해지지 않은 여러 장소나 위치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÂY ĐÓ, CHỖ NÀY CHỖ KIA: Địa điểm hay vị trí không nhất định rõ ràng.
•
이쪽
:
말하는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BÊN NÀY, PHÍA NÀY: Từ chỉ nơi chốn hay phương hướng gần với người nói.
•
겉
:
안팎이 있는 물건에서 물건의 바깥 쪽 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÊN NGOÀI, MẶT NGOÀI: Phần bên ngoài của đồ vật, ở đồ vật đó có trong ngoài.
•
주변
(周邊)
:
어떤 대상을 싸고 있는 둘레. 또는 가까운 범위 안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XUNG QUANH: Chu vi đang bao quanh đối tượng nào đó. Hoặc trong phạm vi gần.
•
뒤쪽
:
향하고 있는 방향의 반대쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA SAU: Phía ngược lại với hướng đang hướng tới.
•
자리
:
사람이나 물건이 차지하고 있는 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỖ: Không gian mà con người hay đồ vật đang chiếm giữ.
•
쪽
:
무엇이 나아가거나 향하는 방향.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 HƯỚNG, PHÍA: Phương hướng mà cái gì đó tiến tới hoặc hướng tới.
•
거리
(距離)
:
두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỰ LI: Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau.
•
위쪽
:
위가 되는 자리나 방향.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TRÊN, BÊN TRÊN, ĐẰNG TRÊN: Hướng hay vị trí là phía trên.
•
근처
(近處)
:
어떤 장소나 물건, 사람을 중심으로 하여 가까운 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI GẦN: Lấy người, đồ vật hay nơi chốn nào đó làm trung tâm và là nơi gần đó.
•
사이
:
한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác.
•
주위
(周圍)
:
어떤 곳을 둘러싸고 있는 테두리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XUNG QUANH: Phạm vi bao quanh nơi nào đó.
•
중심
(中心)
:
어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó.
•
왼쪽
:
사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÊN TRÁI: Hướng như hướng Tây khi ta nhìn về hướng Bắc.
•
오른쪽
:
사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA BÊN PHẢI: Nếu phía trước con người là phía bắc thì phía đông là phía bên phải.
•
위치
(位置)
:
일정한 곳에 자리를 차지함. 또는 그 자리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỌA LẠC, VỊ TRÍ: Việc chiếm chỗ ở nơi nhất định. Hoặc chỗ đó.
•
안
:
어떤 물체나 공간의 둘레에서 가운데로 향한 쪽. 또는 그러한 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRONG, PHÍA TRONG: Phía hướng vào giữa từ xung quanh của vật thể hay không gian nào đó. Hoặc bộ phận như vậy.
•
안쪽
:
안으로 향하는 쪽. 또는 안에 있는 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TRONG, BÊN TRONG: Phía hướng vào trong. Hoặc phần ở trong.
•
멀리
:
시간이나 거리가 꽤 떨어지게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 XA, XA XÔI: Thời gian hay cự li khá cách biệt.
•
속
:
거죽이나 껍질로 싸인 물체의 안쪽 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÊN TRONG: Phần phía trong của vật thể được bao bọc bởi mặt ngoài hay vỏ.
•
밑
:
사물의 아래쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯỚI: Phía dưới của sự vật.
•
중앙
(中央)
:
어떤 장소나 물체의 중심이 되는 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA, TRUNG TÂM: Phần ở giữa trở thành trung tâm của vật thể hay nơi nào đó.
•
가운데
:
한 공간이나 사물의 모든 끝에서 거의 같은 거리로 떨어져 있는 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN GIỮA, CHỖ GIỮA: Phần ở gần như cách đều hai đầu mút của một không gian hay sự vật.
•
바깥
:
밖이 되는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÊN NGOÀI: Chỗ bên ngoài.
•
반대
(反對)
:
어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÁI NGƯỢC: Việc cái nào đó hoàn toàn khác với cái khác về kiểu dáng, vị trí, phương hướng, thuộc tính...
•
위
:
어떤 기준보다 더 높은 쪽. 또는 중간보다 더 높은 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÊN: Phía cao hơn so với tiêu chuẩn nào đó. Hoặc phía cao hơn so với mức trung bình.
•
가까이
:
거리가 멀지 않게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẦN: Một cách không xa về khoảng cách.
•
가까이
:
멀지 않고 가까운 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỖ GẦN: Nơi gần không xa.
•
가깝다
:
어느 한 곳에서 멀리 떨어져 있지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GẦN: Không cách xa nơi nào đó.
•
아래
:
일정한 기준보다 낮은 위치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯỚI: Vị trí thấp hơn tiêu chuẩn nhất định.
•
서쪽
(西 쪽)
:
네 방위 중의 하나로, 해가 지는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TÂY: Phía mặt trời lặn, một trong bốn phương hướng.
•
중간
(中間)
:
두 사물의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG GIAN, Ở GIỮA: Giữa hai sự vật.
•
북쪽
(北 쪽)
:
네 방위 중의 하나로, 나침반의 엔 극이 가리키는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA BẮC: Phía chỉ cực N, là một trong bốn hướng của la bàn.
•
동쪽
(東 쪽)
:
네 방위 중의 하나로, 해가 뜨는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA ĐÔNG, HƯỚNG ĐÔNG: Một trong bốn hướng, hướng mặt trời mọc.
•
옆
:
무엇의 왼쪽이나 오른쪽의 면.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÊN CẠNH: Mặt phía bên phải hay phái bên trái của cái gì đó.
•
밖
:
선이나 경계를 넘어선 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA NGOÀI: Phía vượt qua đường thẳng hay ranh giới.
•
앞
:
향하고 있는 쪽이나 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC, PHÍA TRƯỚC, ĐẰNG TRƯỚC: Phía hay nơi đang hướng tới.
•
방향
(方向)
:
어떤 지점이나 방위를 향하는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG HƯỚNG: Phía hướng về điểm hay phương nào đó.
•
뒤
:
향하고 있는 방향의 반대쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA SAU: Phía ngược lại với hướng đang hướng tới.
•
남북
(南北)
:
남쪽과 북쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 NAM BẮC: Phía Nam và phía Bắc.
•
사방
(四方)
:
동, 서, 남, 북의 네 가지 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 TỨ PHƯƠNG, BỐN HƯỚNG: Bốn hướng Đông Tây Nam Bắc.
•
양쪽
(兩 쪽)
:
두 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 HAI BÊN: Hai phía
•
정반대
(正反對)
:
완전히 반대됨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÁI NGƯỢC HOÀN TOÀN: Sự ngược lại một cách hoàn toàn.
•
거꾸로
:
순서, 방향, 위치가 반대로 되게.
☆☆
Phó từ
🌏 NGƯỢC LẠI: Trật tự, phương hướng, vị trí đảo ngược lại.
•
건너
:
어떤 곳 너머의 맞은편.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía đối lại bên kia một nơi nào đó.
•
한쪽
:
어느 한 부분이나 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHÍA: Một bộ phận hay phương hướng nào.
•
이리저리
:
방향을 정하지 않고 이쪽저쪽으로.
☆☆
Phó từ
🌏 BÊN NÀY BÊN NỌ: Không định hướng mà cứ phía này phía nọ.
•
저리
:
저곳으로. 또는 저쪽으로.
☆☆
Phó từ
🌏 BÊN KIA, PHÍA KIA: Về chỗ nọ. Hoặc về phía nọ.
•
위층
(위 層)
:
어떤 층보다 위에 있는 층.
☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG TRÊN: Tầng ở trên những tầng khác.
•
가로
:
옆으로 길게.
☆☆
Phó từ
🌏 NGANG: Một cách dài sang phía bên.
•
우측
(右側)
:
사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 BÊN PHẢI: Bên cùng phía với hướng Đông khi người ta đứng nhìn về hướng Bắc. Bên phải.
•
좌측
(左側)
:
사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TRÁI: Phía giống phía Tây khi người ta nhìn lên phía Bắc.
•
이리
:
이곳으로. 또는 이쪽으로.
☆☆
Phó từ
🌏 LỐI NÀY, BÊN NÀY: Sang chỗ này. Hoặc sang phía này.
•
동서남북
(東西南北)
:
동쪽, 서쪽, 남쪽, 북쪽. 또는 모든 방향이나 모든 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÔNG TÂY NAM BẮC, MỌI HƯỚNG, MỌI NƠI: Hướng Đông, hướng Tây, hướng Nam, hướng Bắc. Hoặc tất cả các hướng hay tất cả các nơi.
•
위아래
:
위와 아래.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÊN DƯỚI: Bên trên và bên dưới.
•
북
(北)
:
동서남북 네 방위의 하나로, 나침반의 엔 극이 가리키는 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮC: Phía chỉ cực N của la bàn, là một trong 4 phương vị Đông Tây Nam Bắc.
•
상하
(上下)
:
위와 아래.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÊN DƯỚI: Trên và dưới.
•
좌회전
(左回轉)
:
차 등이 왼쪽으로 돎.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RẼ TRÁI, SỰ QUẸO TRÁI: Việc xe cộ... quay vòng sang bên trái.
•
직진
(直進)
:
앞으로 곧게 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI THẲNG: Việc đi thẳng về phía trước.
•
좌우
(左右)
:
왼쪽과 오른쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÁI PHẢI: Bên trái và bên phải.
•
안팎
:
안과 밖.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG VÀ NGOÀI: Bên trong và bên ngoài.
•
왼편
(왼 便)
:
사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA BÊN TRÁI: Hướng cùng với hướng Tây khi người đứng nhìn về hướng Bắc.
•
곁
:
어떤 대상의 바로 옆. 또는 아주 가까운 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KỀ BÊN, BÊN CẠNH: Ngay cạnh đối tượng nào đó. Hoặc chỗ rất gần.
•
멀어지다
:
거리가 많이 떨어지게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN XA XÔI, TRỞ NÊN XA DẦN: Khoảng cách trở nên cách xa nhiều.
•
아랫집
:
아래쪽에 이웃해 있거나 낮은 곳에 있는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ DƯỚI: Nhà ở sát phía dưới hoặc ở nơi thấp.
•
양옆
(兩 옆)
:
왼쪽과 오른쪽의 양쪽 옆.
☆☆
Danh từ
🌏 HAI BÊN LỀ, HAI BÊN MÉP: Cạnh hai phía bên trái và bên phải.
•
뒤편
(뒤 便)
:
어떤 것의 뒤쪽. 또는 뒤의 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN SAU, MẶT SAU: Phía sau của cái gì đó. Hoặc phần sau.
•
동
(東)
:
동서남북 네 방위 중의 하나로 해가 뜨는 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÔNG: Phía mà mặt trời mọc, là một trong bốn hướng Đông Tây Nam Bắc.
•
코너
(corner)
:
구석이나 길의 모퉁이.
☆☆
Danh từ
🌏 GÓC, KHÚC QUẸO: Góc hoặc chỗ rẽ của đường.
•
맞은편
(맞은 便)
:
서로 마주 보이는 편.
☆☆
Danh từ
🌏 BÊN ĐỐI DIỆN: Bên nhìn đối diện nhau.
•
반대쪽
(反對 쪽)
:
위치나 방향이 반대되는 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía mà vị trí hay phương hướng đối ngược.
•
실내
(室內)
:
방이나 건물 등의 안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG PHÒNG, TRONG NHÀ, CÓ MÁI CHE: Ở bên trong của tòa nhà hay trong phòng.
•
남
(南)
:
동서남북의 네 방위 중의 하나로 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 HƯỚNG NAM: Một trong bốn phương hướng Đông, Tây, Nam, Bắc và là hướng la bàn chỉ về cực S.
•
야외
(野外)
:
도시에서 조금 떨어져 있는 들판.
☆☆
Danh từ
🌏 VÙNG VEN, VÙNG NGOẠI Ô: Vùng hơi cách xa đô thị.
•
한가운데
:
어떤 장소나 시간, 상황 등의 바로 가운데.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH GIỮA: Ngay giữa địa điểm hay thời gian, tình huống nào đó.
•
아래층
(아래 層)
:
어떤 층보다 아래에 있는 층.
☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG DƯỚI: Tầng ở dưới tầng nào đó.
•
이름표
(이름 標)
:
이름이나 직위를 적은 표.
☆☆
Danh từ
🌏 BIỂN TÊN, BẢNG TÊN, THẺ TÊN: Biển ghi tên hay chức vụ.
•
가로
:
왼쪽에서 오른쪽으로 이어지는 방향. 또는 그 길이.
☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU NGANG, KHỔ RỘNG: Hướng nối từ trái sang phải. Hoặc độ dài đó.
•
경계
(境界)
:
서로 다른 두 지역이나 사물이 구분되는 지점.
☆☆
Danh từ
🌏 RANH GIỚI, BIÊN GIỚI: Vị trí phân biệt giữa hai khu vực hay hai sự vật khác nhau.
•
오른편
(오른 便)
:
북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA PHẢI, BÊN PHẢI: Phía giống như phía Đông khi nhìn lên phía Bắc.
•
우회전
(右回轉)
:
차 등이 오른쪽으로 돎.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC RẼ PHẢI: Việc những cái như xe cộ rẽ sang bên phải.
•
앞뒤
:
앞과 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC SAU: Trước và sau.
•
간격
(間隔)
:
거리나 시간이 벌어진 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÃN CÁCH: Mức độ cách biệt khoảng cách hay thời gian.
•
상
(上)
:
등급, 수준, 차례 등에서 첫째.
☆☆
Danh từ
🌏 THƯỢNG, THƯỢNG CẤP, THƯỢNG ĐẲNG, THƯỢNG ĐỈNH: Thứ nhất về đẳng cấp, trình độ, thứ tự…
•
일대
(一帶)
:
어느 지역의 전부.
☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN VÙNG, KHẮP VÙNG: Toàn bộ một vùng nào đó.
•
정면
(正面)
:
똑바로 마주 보이는 면.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH DIỆN: Mặt đối diện nhìn thẳng.
•
외부
(外部)
:
밖이 되는 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 NGOÀI, BÊN NGOÀI: Phần ở bên ngoài.
•
쭉
:
줄이나 금 등을 곧게 긋는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TIẾP, KÉO DÀI: Hình ảnh kẻ thẳng đường hay vệt.
•
서
(西)
:
동서남북의 네 방위 중의 하나로 해가 지는 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 HƯỚNG TÂY: Một trong bốn hướng đông, tây, nam, bắc và là hướng mặt trời lặn.
•
남향
(南向)
:
남쪽으로 향함. 또는 남쪽 방향.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯỚNG VỀ PHÍA NAM, HƯỚNG NAM: Sự hướng về phía nam. Hoặc hướng phía nam.
•
실외
(室外)
:
방이나 건물 등의 밖.
☆
Danh từ
🌏 BÊN NGOÀI: Phía ngoài của căn phòng hoặc tòa nhà v.v...
•
한데
:
같은 곳이나 하나로 정해진 곳.
☆
Danh từ
🌏 MỘT NƠI: Cùng nơi hoặc nơi được định ra là một.
•
광장
(廣場)
:
많은 사람들이 모이는 도시 가운데에 있는 넓은 곳.
☆
Danh từ
🌏 QUẢNG TRƯỜNG: Khoảng không rộng lớn nằm giữa thành phố mà nhiều người tập hợp lại đó.
•
도처
(到處)
:
이르는 이곳저곳.
☆
Danh từ
🌏 KHẮP NƠI, MỌI NƠI, KHẮP CHỐN: Chỗ này chỗ kia, nơi nào có thể đến được.
•
바짝
:
물기가 없어지도록 몹시 마르거나 졸아드는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔ CONG, MỘT CÁCH KHÔ RAN: Hình ảnh rất khô hoặc cô lại đến mức không còn nước.
•
동향
(東向)
:
동쪽으로 향함. 또는 동쪽 방향.
☆
Danh từ
🌏 HƯỚNG ĐÔNG: Việc hướng sang phía Đông. Hoặc hướng phía Đông.
•
터
:
건물을 지었거나 지을 자리.
☆
Danh từ
🌏 KHU ĐẤT, NỀN ĐẤT: Chỗ đã xây hoặc sẽ xây tòa nhà.
•
멀다
:
눈이 보이지 않게 되거나 귀가 들리지 않게 되다.
☆
Động từ
🌏 MÙ, ĐIẾC: Mắt trở nên không nhìn thấy được hoặc tai trở nên không nghe được.
•
인근
(鄰近)
:
가까운 곳.
☆
Danh từ
🌏 LÂN CẬN, GẦN: Nơi gần.
• Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43)